chi chít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi chít+ adj
- Serried, tense
- chữ viết chi chít
serried handwriting
- cành cây chi chít những quả
a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit
- bầu trời chi chít những vì sao
the vault of heaven is densely dotted with stars
- hào giao thông đào chi chít dọc ngang
communication trenches densely crisscrossed
- chữ viết chi chít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi chít"
Lượt xem: 779